Ngoài ra công thức này còn kết hợp 2 loại bột chống oxy hoá cao nhất hiện nay đó là OPCs và ORAC giúp trẻ hoá làn da từ cấp độ tế bào.
Công thức này chứa đựng 2 nhóm chất chống oxy hoá mạnh nhất đó là OPCs và ORAC có giá trị vô cùng to lớn trong việc chăm sóc sức khoẻ và sắc đẹp, đặc biệt chống lão hoá cơ thể từ cấp độ tế bào. Sự kết hợp của hơn 20 loại chiết xuất chống oxy hoá sẽ mang lại kết quả tốt nhất trong việc chống lại sự tác động tiêu cực của các gốc tự do từ bên ngoài và thúc đẩy sự trẻ hoá của tế bào từ bên trong. Hỗn hợp vitamin chống lão hoá cơ bản này đã được lọc bỏ đường, chỉ giữ lại tinh chất tốt nhất cho cơ thể.
Về hỗn hợp chống oxy hoá OPCs:
Oligomeric proanthocyanidins (viết tắt là OPCs) là bioflavonoid (hợp chất thực vật hữu cơ phức tạp) được tìm thấy trong trái cây, rau và một số vỏ cây mang lại lợi ích dinh dưỡng đặc biệt cho cơ thể con người. Các nghiên cứu đã cho thấy OPC mạnh hơn vitamin C tới 20 lần và mạnh hơn vitamin E gấp 50 lần trong việc trung hòa các gốc tự do. Pycnogenol - một chiết xuất thực vật tự nhiên từ vỏ cây thông biển của Pháp và là loại bioflavonoid mạnh được nghiên cứu lâm sàng nhiều nhất. Công thức Vitamin của The New You là những công thức duy nhất trên thế giới chứa Pycnogenol® ở dạng “đồng vị áp suất thẩm thấu”. - The New You VITAMIN CHỐNG LÃO HOÁ CƠ BẢN là vitamin bổ sung có tính năng “đồng vị áp suất thẩm thấu”, được sự kết hợp giữa các loại quả bilberry, hạt nho, rượu vang đỏ và chiết xuất vỏ cây thông, cũng như chiết xuất có tên bioflavonoid từ các loại trái dòng cam quýt, tất cả đều được coi là chất antioxidant cực kỳ mạnh, có lợi ích vô cùng to lớn đến cơ thể.
CDC và NCI khuyến nghị nên ăn từ 5 đến 9 phần trái cây và rau quả mỗi ngày. Đối với hầu hết mọi người, điều này khó thực hiện và việc bổ sung trở nên cực kỳ quan trọng. The New You VITAMIN CHỐNG LÃO HOÁ CƠ BẢN được thiết kế để cung cấp đầy đủ các antioxidants với các đặc tính chống oxy hóa đặc biệt.
Hỗn hợp chống oxy hoá được tính theo chỉ số ORAC:
1. Chất chống oxy hóa (antioxidants) là gì?
Đây là chất bảo vệ tế bào tự nhiên, trung hòa các gốc tự do (gây viêm nhiễm,bệnh tật, lão hoá và ung thư) bằng cách ghép một electron với lớp vỏ ngoài cùng của các phân tử oxy gốc, khiến chúng trở nên vô hại. Cách này có thể hiểu là các chất chống oxy hoá sẽ tìm các tác nhân gây hạy từ bên ngoài hoặc từ cơ thể sản sinh,... để phục hồi cơ thể, loại bỏ độc tố và hỗ trợ xây dựng bức tường bảo vệ cơ thể khỏi các chất gây ô nhiễm, bệnh tật.
Chất chống oxy hóa là các chất dinh dưỡng như vitamin, khoáng chất và enzyme có khả năng chống lại tác động của quá trình oxy hóa sinh lý trong các mô cơ thể. Chất chống oxy hóa hoạt động theo hai cách, phá vỡ chuỗi các gốc tự do và phòng ngừa. Chất chống oxy hóa phá vỡ chuỗi các gốc tự do, chẳng hạn như vitamin A, C và E, ổn định các gốc tự do hoặc khiến chúng phân hủy thành các cấu trúc nguyên tử vô hại.
2. Vậy ORAC là gì?
ORAC là tên viết tắt của: Oxygen Radical Absorption Capacity. Đây là một xét nghiệm đo hoạt tính chống oxy hóa của một chất hoặc một loại thực phẩm. Xét nghiệm ORAC đo lường số lượng gốc oxy mà một chất có thể hấp thụ. Điểm ORAC càng cao thì khả năng giúp cơ thể chúng ta tiêu diệt các gốc tự do càng tốt. Chỉ số ORAC là phương pháp đo lường khả năng chống oxy hóa của các loại thực phẩm khác nhau và số lượng gốc oxy mà một chất có thể hấp thụ.
Vậy loại thực phẩm nào chứa nhiều chỉ số ORAC nhất?
Cách đo đạc 1 thực phẩm bổ sung ORAC tốt phải chứa ít nhất 3000 đơn vị ORAC từ các thực phẩm có chỉ số ORAC cao như quả blueberries, cranberries và elderberries. Trong công thức The New You Vitamin Chống Lão Hoá Cơ Bản là sự kết hợp của tất cả những loại trái, quả có chỉ số ORAC cao nhất như Chiết xuất hạt tiêu đen (Bioperine - 34.000 ORAC Units), Chiết xuất quả cơm cháy (Elderberry - 14.500 ORAC units), hay Chiết xuất trái nho đen (Black Currant- 7.500 ORAC Units),... ngoài ra còn chiết xuất từ rất nhiều loại trái cây có chỉ số ORAC cao khác như blueberries, raspberries, cranberries and elderberries, nho đen, quả lựu, quả mận.
Ngoài ra, công thức này còn đi kèm với hàm lượng chất có cùng họ vitamin E - gọi là tocotrienols (có liên quan chặt chẽ với vitamin E trong cấu trúc hóa học). Tocotrienols có công dụng tốt hơn 50 lần so với vitamin E thông thường và vitamin C nằm ở dạng dễ hấp thụ cho nên 2 loại vitamins này này góp phần tạo nên mạng lưới chống oxy hóa bên trong tế bào, mang lại khả năng bảo vệ chặt chẽ hơn nhiều nếu bạn chỉ uống chất chống oxy hoá riêng lẻ.
Ngoài ra một tính năng đặc biệt có trong công thức này là Bioperine - chiếc xuất hạt tiêu đen có thể thúc đẩy khả dụng sinh học của một số chất dinh dưỡng, đặc biệt là các chất antioxidants nhằm thúc đẩy sự hấp thu dưỡng chất vào màng tế bào ở ruột non. Đơn giản mà nói, hoạt chất này sẽ giúp những thứ có trong vitamin này khi uống sẽ được hấp thu mạnh mẽ vào đường máu.
1. Vitamins:
Vitamin C (Ascorbic Acid)
Nguồn thực phẩm cung cấp vitamin C tốt nhất bao gồm tất cả các loại trái cây họ cam quýt (cam, bưởi, chanh và quýt), dâu tây, cà chua, bông cải xanh, mầm Brussels, ớt và dưa đỏ. Vitamin C cũng có trong súp lơ trắng, bắp cải, cải xoăn, cải rổ, cải xanh, rau spinach, ổi, quả kiwi và nho. Các loại hạt và ngũ cốc chứa một lượng nhỏ vitamin C. Điều quan trọng cần lưu ý là việc nấu chín sẽ làm mất hoạt tính của vitamin C.
Vitamin C không thể thiếu trong việc hỗ trợ sức khoẻ của hệ thống miễn dịch, tăng cường sức khỏe tim mạch, giúp duy trì mức cholesterol lành mạnh và cung cấp khả năng chống oxy hóa. Cơ thể không tự sản xuất vitamin C và cũng không lưu trữ được vitamin C. Vì vitamin này hòa tan trong nước nên được thải ra khỏi cơ thể mỗi ngày. Không phải lúc nào chúng ta cũng ăn thực phẩm chứa đủ lượng vitamin C nên vitamin C phải được bổ sung thông qua chế độ ăn uống và bổ sung.
Vitamin C là một loại vitamin “dễ vỡ” và có thể dễ dàng bị phá hủy khi nấu chín hoặc để thực phẩm tiếp xúc với oxy. Vitamin C cũng là một yếu tố hỗ trợ trong quá trình chuyển hóa bình thường của axit folic, một số axit amin và hormone. Là một chất chống oxy hóa hiệu quả, Vitamin C cũng hỗ trợ sự hấp thu sắt từ ruột non. Vitamin C hỗ trợ vitamin E trong màng tế bào. Vitamin C hỗ trợ sự tổng hợp của collagen. Vitamin C hỗ trợ sức khỏe tim mạch, mức cholesterol lành mạnh và hỗ trợ sức khoẻ của hệ thống miễn dịch. Vitamin C đã trở thành loại vitamin phổ biến nhất thế giới do khả năng hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Lượng vitamin C hấp thụ thấp rất phổ biến ở Hoa Kỳ. Căng thẳng cũng có thể làm giảm lượng vitamin C ở nhiều người Mỹ. Hút thuốc và một số loại thuốc cũng có thể làm giảm khả năng hấp thụ vitamin C của cơ thể.
Vitamin E (d-alpha-Tocopherol Succinate)
Các thực phẩm có nguồn vitamin E nhiều nhất bao gồm dầu thực vật, bơ thực vật, các loại hạt, quả bơ và mầm lúa mì. Vitamin E thực chất là một nhóm các hợp chất liên quan được gọi là tocopherols và tocotrienols. Vitamin E có sẵn ở dạng tự nhiên hoặc tổng hợp. Trong hầu hết các trường hợp, dạng tự nhiên và tổng hợp đều giống nhau ngoại trừ dạng vitamin E tự nhiên được cơ thể hấp thụ và giữ lại tốt hơn. Dạng tự nhiên của alpha-tocopherol được gọi là “d-alpha tocopherol”. (Dạng tự nhiên được tìm thấy trong Isotonix® Multivitamin.) Dạng "dl-" tổng hợp là dạng phổ biến nhất được tìm thấy trong thực phẩm bổ sung. Đối với những người theo chế độ ăn uống hạng chế chất béo, vốn tương đối phổ biến trong giới ăn kiêng, nên lưu ý bổ sung vitamin E do lượng vitamin E hấp thụ có thể sẽ thấp vì hạn chế thực phẩm có ít chất béo tốt.
Lợi ích sức khỏe chính của việc bổ sung vitamin E là các hoạt động chống oxy hóa hỗ trợ miễn dịch. Vitamin E cũng hỗ trợ khả năng hồi khục bệnh của cơ thể và là tăng cường sức khỏe tim mạch. Vitamin E là một trong những chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo mạnh nhất trong cơ thể. Đổi lại, vitamin E bảo vệ màng tế bào khỏi tổn thương gốc tự do.
Potassium (Bicarbonate)
Thực phẩm giàu Potassium hay còn gọi là Kali bao gồm các loại rau và trái cây tươi như chuối, cam, dưa đỏ, bơ, rau spinach sống, bắp cải và cần tây. Kali đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa và sinh lý. Kali hỗ trợ các xung thần kinh bình thường, co bóp cơ tim, xương và cơ, sản xuất năng lượng, tổng hợp nucleic acids và giúp duy trì huyết áp bình thường. Kali thúc đẩy thư giãn cơ và giải phóng insulin. Kali cũng thúc đẩy quá trình tổng hợp glycogen và protein. Kali là chất điện giải giúp thúc đẩy nhịp tim thích hợp. Kali rất quan trọng trong việc giải phóng năng lượng từ protein, chất béo và carbohydrate trong quá trình trao đổi chất. Kali còn giúp điều chỉnh cân bằng nước và hỗ trợ khả năng phục hồi. Kali hỗ trợ việc loại bỏ chất thải. Kali cũng thúc đẩy quá trình chữa lành bình thường và nói chung góp phần mang lại cảm giác hạnh phúc. Kali được lưu trữ trong cơ bắp.
2. Các chiết xuất độc quyền OPCs:
Chiết xuất vỏ cây thông (tên khoa học của chiết xuất là Pycnogenol®)
Pycnogenol là một chiết xuất thực vật tự nhiên từ vỏ cây thông biển, mọc chủ yếu dọc theo bờ biển phía tây nam nước Pháp ở Les Landes de Gascogne. Môi trường rừng tự nhiên hoang sơ này chính là nguồn cung cấp vỏ cây thông độc đáo. Pycnogenol là một trong những thành phần được nghiên cứu nhiều nhất trên thị trường sản phẩm chống lão hoá tự nhiên. Những phát hiện được công bố đã chứng minh nhiều tác dụng có lợi của Pycnogenol đối với cơ thể. Chiết xuất vỏ cây thông là sự kết hợp hoàn toàn tự nhiên của Procyanidin, bioflavonoid và axit hữu cơ.
Chiết xuất vỏ cây thông có ba đặc tính cơ bản — là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, liên kết có chọn lọc với collagen và sự đàn hồi của làn da, đồng thời thúc đẩy quá trình sản xuất nitric oxide, thúc đẩy sự giãn nở của các mạch máu giúp máu lưu thông tốt. Là một trong những chất tẩy gốc tự do tự nhiên mạnh mẽ nhất, Pycnogenol chống lại nhiều gốc tự do hung hãn trước khi chúng gây ra stress oxy hóa cho các cơ quan quan trọng. Khả năng siêu chống oxy hóa của Pycnogenol giúp hỗ trợ hoạt động của tiểu cầu trong máu, hỗ trợ lượng đường trong máu ở mức khỏe mạnh, giảm đau bụng kinh và đau bụng nhẹ, duy trì sự linh hoạt của khớp, tăng cường sức khỏe tim mạch, thúc đẩy chất lượng tinh trùng khỏe mạnh, duy trì mức cholesterol khỏe mạnh và hỗ trợ sức khoẻ làn da.
Chiết xuất hạt nho
Chiết xuất hạt nho thường được chiết xuất từ các hạt nho đỏ (thay vì trắng), có hàm lượng cao các hợp chất được gọi là Oligomeric Proanthocyanidin (OPCs). Chiết xuất hạt nho cũng cực kỳ giàu các thành phần polyphenol - là hợp chất có hoạt tính chống oxy hóa cao. Chiết xuất hạt nho đã được chứng minh là có tác dụng duy trì mức cholesterol khỏe mạnh cần có trong cơ thể chúng ta.
Chiết xuất rượu vang đỏ
Chiết xuất rượu vang đỏ là chất chống oxy hóa mạnh. Chiết xuất này được tìm thấy trong dây leo, rễ, hạt và thân nho, với nồng độ cao nhất ở vỏ. Các đặc tính antioxidant của chiết xuất rượu vang đỏ góp phần duy trì hệ tuần hoàn khỏe mạnh bằng cách tăng cường các mao mạch, động mạch và tĩnh mạch, đồng thời tăng cường sức khỏe tim mạch tổng thể.
Vào cuối những năm 1990, các nhà khoa học đã ghi nhận một hiện tượng ở nước Pháp. Tỷ lệ mắc các vấn đề về tim mạch rất thấp ở các tỉnh nơi người dân thường xuyên ăn thực phẩm giàu chất béo tốt và uống rượu vang đỏ. Các nhà khoa học kết luận rằng đặc tính bảo vệ của rượu vang đỏ đã giúp người Pháp duy trì sức khỏe tim mạch trong nhiều năm và các nghiên cứu khoa học sau đó còn chỉ ra rằng Oligomeric Proanthocyanidin có trong rượu vang đỏ đặc biệt có lợi cho việc bảo vệ tim và mạch máu.
Chiết xuất quả Bilberry
Chiết xuất cây Bilberry có nguồn gốc từ lá và quả giống quả berry ở châu Âu. Chiết xuất từ quả berry chín có chứa sắc tố flavonoid được gọi là anthocyanin, là chất chống oxy hóa mạnh. Các nghiên cứu khoa học xác nhận rằng chiết xuất cây Bilberry hỗ trợ thị lực và lưu thông tĩnh mạch. Chiết xuất quả Bilberry giúp duy trì tuần hoàn máu bằng cách tăng cường sự chắc chắn ở thành của các mao mạch, động mạch và tĩnh mạch.
Chiết xuất cam quýt (Bioflavonoid)
Bioflavonoid là chất chống oxy hóa được tìm thấy trong một số loại thực vật, hoạt động như bộ lọc ánh sáng, bảo vệ chuỗi DNA nhạy cảm và các đại phân tử quan trọng khác bằng cách hấp thụ các bức xạ cực tím. Các chứng minh cho biết Bioflavonoid có tác dụng tăng cường sức khỏe tim mạch, giúp duy trì tuần hoàn máu bằng cách tăng cường các mao mạch, động mạch và tĩnh mạch.
3. Các chiết xuất trái cây theo chỉ số ORAC cao:
Chiết xuất Cranberry cô đặc
Cranberry là một loại cây bụi xanh nhỏ có hoa màu hồng đậm mọc ở các đầm lầy ẩm ướt và rừng núi. Cranberry nở hoa từ cuối mùa xuân cho đến cuối mùa hè. Quả nhỏ màu đỏ của cây bụi thường mọc vào mùa thu. Đặc tính chữa bệnh của cây Cranberry đến từ quả. Quả Cranberry có chứa proanthocyanidin, rất hữu ích trong việc thúc đẩy sức khoẻ của đường tiết niệu và hỗ trợ độ pH bình thường của nước tiểu. Bằng chứng sơ bộ cho thấy quả Cranberry làm tăng mức độ chống oxy hóa trong huyết tương và có thể giúp duy trì mức cholesterol lành mạnh bằng cách cung cấp sự bảo vệ chống oxy hóa cho các thành phần LDL. Quả Cranberry có chỉ số ORAC cao, bên cạnh quả blueberries.
Chiết xuất quả Blueberry
Quả blueberry được xếp hạng cao nhất trong số nhiều loại trái cây và rau quả về chỉ số ORAC và chứa đến 25-30 loại anthocyanin khác nhau. Anthocyanin giúp quả blueberry và các loại trái cây có màu xanh và đỏ đậm là là những trái cây với khả năng chống oxy hóa flavonoid mạnh. Cơ chế hoạt động của anthocyanin đã được nghiên cứu ở cấp độ phân tử, chứng minh các tác dụng như tăng cường sức khỏe tế bào do chứa một lượng lớn chlorogenic acid, hỗ trợ các chất ức chế COX-2 của cơ thể và cung cấp khả năng antioxidant mạnh và toàn diện cho cơ thể.
Bột nước ép nho
Nho chứa nhiều hợp chất phenolic bao gồm anthocyanidin, cinnamate và flavanol, tất cả đều được chứng minh là có tác dụng trong việc tăng cường sức khỏe tim mạch. Anthocyanidin là chất chống oxy hóa flavonoid mạnh, góp phần duy trì sức khỏe tế bào. Bằng chứng sơ bộ cho thấy anthocyanidin góp phần hỗ trợ các mao mạch và cung cấp sự bảo vệ chống oxy hóa cho các thành phần LDL, giúp duy trì mức cholesterol lành mạnh và góp phần vào sức khỏe tim mạch tổng thể.
Bột quả Raspberry
Raspberries chứa một lượng đáng kể chất chống oxy hóa polyphenol, hóa chất có liên quan đến việc tăng cường sức khỏe nội mô và tim mạch. Raspberries có nhiều chất xơ, là nguồn cung cấp vitamin C và manganese, vitamin K và magnesium, đồng thời chứa một số canxi và sắt. Raspberries là chất chống oxy hóa mạnh với chỉ số ORAC cao bên cạnh trái cranberries và blueberries.
Chiết xuất quả lý chua đen - Black Currant
Nho đen là chất chống oxy hóa mạnh do hàm lượng anthocyanin của chúng. Nho đen là nguồn vitamin C phong phú và chứa vitamin B, vitamin A, kali, magiê, sắt và canxi ở nồng độ cao. Nho đen có chỉ số ORAC cao. Nho đen trong Công thức Vitamin của The New You góp phần thúc đẩy mạng lưới antioxidant toàn diện, kích thích hệ thống miễn dịch và tăng cường sức khỏe tim mạch.
Chiết xuất quả Elderberry
Quả Elderberry chứa flavonoid rutin, isoqueritn và hyperoside, cũng như anthocyan glycoside, một loại tinh dầu. Quả cơm cháy trong lịch sử đã được sử dụng để làm rượu cơm cháy, rượu mạnh và sambuca, một loại rượu thân mềm phổ biến. Quả cơm cháy có giá trị ORAC cao và góp phần thúc đẩy mạng lưới chống oxy hóa toàn diện và kích thích hệ thống miễn dịch.
Chiết xuất trái lựu
Một quả lựu cung cấp 40% nhu cầu vitamin C hàng ngày của người lớn. Lựu rất giàu folic acid và antioxidants. Lựu có hàm lượng polyphenol cao. Các polyphenol có nhiều nhất trong quả lựu là các tannin - đây là dạng có thể thủy phân được, đặc biệt là punicalagin. Nghiên cứu đã chứng minh chất antioxidant này chịu trách nhiệm cho khả năng loại bỏ các gốc tự do của nước ép quả lựu. Trong những năm gần đây, nhiều nhà sản xuất thực phẩm và thực phẩm bổ sung đã nhận thấy lợi ích của việc sử dụng chiết xuất từ quả lựu (không chứa đường, calo hoặc chất phụ gia) làm thành phần tốt cho sức khỏe thay vì những loại nước ép khác trong sản phẩm của họ.
Hỗn Hợp Tocopherols và Tocotrienols
Tocotrienols từ cọ, cùng với tocopherol, là thành viên của họ vitamin E và được chiết xuất từ quả của cây cọ, được gọi chung là vitamin E. Như đã đề cập ở trên, vitamin E là một trong những chất chống oxy hóa có khả năng hoà tan trong chất béo mạnh nhất trong cơ thể. Nguồn cung cấp tocotrienols trong chế độ ăn uống bao gồm hạnh nhân, dầu cọ và lúa mạch. Giống như vitamin E, tocotrienols trong cọ cũng giúp duy trì mức HMG-CoA reductase ở mức cân bằng, một loại enzyme chủ chốt trong cơ thể được gan sử dụng để sản xuất cholesterol. Dữ liệu mới về hoạt động sinh học của tocotrienols trong việc duy trì sức khỏe tim mạch cùng với đặc tính chống oxy hóa đã nâng tocotrienols lên một tầm cao mới trong giới khoa học.
Chiết xuất bột mận
Mận chứa nhiều chất chống oxy hóa mạnh với hàm lượng ORAC cao. Chúng là nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu. Chúng cũng rất giàu chất xơ, sorbitol và isatin. Mận thường được sử dụng để tăng cường sức khỏe tiêu hóa nhưng cũng góp phần tạo nên mạng lưới chống oxy hóa toàn diện, tăng cường sức khỏe nhận thức và sức khỏe tim mạch.
Chiết xuất quả chokeberry
Chokeberry là chất chống oxy hóa mạnh nhờ hàm lượng anthocyanin cao. Chokeberry rất giàu vitamin, khoáng chất và góp phần vào sức khỏe toàn diện nói chung. Chokeberry góp phần tạo nên mạng lưới chống oxy hóa mạnh, loại bỏ các gốc tự do và thúc đẩy quá trình bảo vệ chống oxy hóa của các phần tử LDL.
Stearic Acid
Là một thành phần quan trọng của nhiều chức năng sinh lý của tế bào, axit stearic đóng vai trò điều hòa trong nhiều khía cạnh khác nhau của quá trình chuyển hóa năng lượng và truyền tín hiệu. Ứng dụng của nó bao gồm từ việc đóng vai trò là nguồn năng lượng của cơ thể đến tham gia vào quá trình tổng hợp nội sinh. Axit stearic, một axit béo bão hòa, mang lại nhiều lợi ích cho da, bao gồm dưỡng ẩm, làm sạch và ổn định công thức. Nó cũng là một thành phần của lipid hàng rào da tự nhiên và có thể giúp cải thiện độ mịn của da và giảm viêm.
Chiết xuất hạt tiêu đen (tên khoa học là Bioperine®)
Bioperine® là một chiết xuất từ Piper nigrum L (tiêu đen) hoặc Piper longum L (tiêu dài). Bioperine® chứa 95% piperine. Quá trình trao đổi chất tạo ra năng lượng ở cấp độ tế bào trong cơ thể con người được gọi là sinh nhiệt. Mặc dù sinh nhiệt được xác định là yếu tố chính trong việc duy trì quá trình giảm cân, nhưng sinh nhiệt cũng được xác định là đóng một vai trò không thể thiếu trong việc sử dụng dinh dưỡng mà cơ thể con người tiêu thụ hàng ngày. Sinh nhiệt thiết lập cách cơ chế tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Piperine, ở dạng Bioperine® được cấp bằng sáng chế cho việc thúc đẩy hoạt động sinh nhiệt tự nhiên của cơ thể. Bioperine còn tăng cường tác dụng của một số chất dinh dưỡng, đặc biệt là các chất chống oxy hóa khác.
Bioperine thúc đẩy sinh khả dụng của một số chất dinh dưỡng, đặc biệt là chất chống oxy hóa để thúc đẩy quá trình hấp thu vào màng tế bào của ruột non. CDC và NCI khuyến nghị nên ăn từ 5 đến 9 phần trái cây và rau quả mỗi ngày. Đối với hầu hết mọi người, điều này khó thực hiện và việc bổ sung trở nên cực kỳ quan trọng. Vitamin Giữ Mãi Thanh Xuân Tổng Hợp được thiết kế để đảm bảo bạn cung cấp đầy đủ lượng antioxidants cần thiết cho quá trình trẻ hoá tự nhiên của cơ thể.
1. Tại sao việc bổ sung vitamin lại quan trọng?
- Ngay cả khi ăn uống cân bằng cũng khó có thể tiêu thụ đủ lượng vitamin và khoáng chất tối ưu mỗi ngày. Nhiều nghiên cứu đã được tiến hành về tầm quan trọng của vitamin và khoáng chất. Chúng ta nên bổ sung vitamin tổng hợp để đảm bảo lượng chất dinh dưỡng hàng ngày của chúng ta được cân bằng và đủ mạnh để tránh mọi thiếu sót, mang lại sức khỏe tốt nhất có thể.
- Có nhiều vitamin cần thiết cho việc duy trì chức năng trao đổi chất diễn ra hàng ngày nhưng không được sản xuất trong cơ thể và do đó phải được tiêu thụ từ nguồn bên ngoài cơ thể. Chúng là những yếu tố cần thiết trong quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng cũng như trong quá trình phát triển và sửa chữa các mô cơ thể. Thiếu hụt vitamin trong thời gian dài có thể dẫn đến các triệu chứng bao gồm chán ăn, sụt cân, tăng khó chịu và mất ngủ hoặc buồn ngủ liên tục. Những vấn đề này có thể dễ dàng tránh được bằng cách bổ sung đầy đủ vitamin.
2. Nếu tôi khỏe mạnh và vận động thường xuyên; tại sao tôi nên dùng chất chống oxy hóa có trong Công Thức Vitamin của The New You?
- Tổn thương gốc tự do và stress oxy hóa ở dạng tế bào là một vấn đề mà tất cả chúng ta đều phải đối mặt. Các gốc tự do phát triển như sản phẩm phụ của các quá trình sinh lý xảy ra trong cơ thể. Thiệt hại này ban đầu không gây ra tác hại đáng kể nhưng có thể tăng dần theo năm tháng. Các gốc tự do có liên quan trực tiếp đến lão hóa sớm, tuần hoàn kém, sức khỏe tim kém và sức khỏe miễn dịch kém. Quá trình này phần lớn gây ra cho quá trình lão hóa, nhanh hay chậm là do cách chúng ta hạn chế những tổn thương gây ra bởi các tổn thương gốc tự do và stress oxy hóa.
- Ai cũng đều dễ bị tổn thương, viêm nhiễm trước quá trình lão hóa do các gốc tự do liên tục gây ra. Các vận động viên hay những người vận động nhiều thường có xu hướng tiếp xúc với mức độ căng thẳng oxy hóa cao. Các gốc tự do phát triển dưới dạng sản phẩm phụ trong quá trình trao đổi chất khi calo được xử lý bằng oxy. Những đối tượng này thường sẽ hít vào lượng oxy nhiều hơn từ 10 đến 20 lần khi hoạt động thể chất so với trong thời gian nghỉ ngơi. Sự gia tăng hoạt động tạo ra thêm các gốc tự do.
- Trên thực tế, những gốc tự do này được biết là làm hạn chế hiệu suất tập luyện, vì các gốc tự do dường như gây tổn hại cho mô cơ. Các nghiên cứu trên các vận động viên đã cho thấy sức bền tăng 20% khi sử dụng Oligomeric Proanthocyanidin, so với nhóm đối tượng dùng giả dược. Một nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng các vận động viên sử dụng Oligomeric Proanthocyanidin bị chuột rút cơ bắp ít hơn đáng kể trong và sau khi thi đấu. Công Thức Vitamin của The New You có tồn tại của hỗn hợp chất có tên Oligomeric Proanthocyanidin - là chất chống oxy hóa mạnh nhất trên thế giới giúp duy trì lưu lượng máu khỏe mạnh và điều này hỗ trợ cung cấp oxy cho cơ bắp. Cho nên vận động thường xuyên hay không, việc sử dụng các chất antioxidants sẽ có lợi cho chúng ta về lâu về dài do khả năng làm thuyên giảm các tổn thương gốc tự do và stress oxy hóa ở dạng tế bào.
3. Tôi đã bổ sung chất chống oxy hóa với vitamin A, C và E; Có lợi ích gì không khi dùng thực phẩm bổ sung Công thức Vitamin Của The New You?
- Có. Khi bạn ăn, uống, đồ uống hoặc hầu hết các chất bổ sung dinh dưỡng, dạ dày phải tiết ra chất nước pha loãng, enzyme, hydrochloric acid và ít nhất một loại protein có khả năng gắn với vitamin để bắt đầu quá trình tiêu hóa. Quá trình này có thể mất khoảng 40 phút, tùy thuộc vào liều lượng thức ăn nhiều hay ít và quá trình này đòi hỏi cả thời gian và năng lượng. Ưu điểm của việc sử dụng Công thức Vitamin The New You với tính năng Đồng vị Áp suất Thẩm Thấu là chúng được đưa trực tiếp vào ruột non với chất dinh dưỡng đậm đặc. Điều này tối đa hóa cơ hội hấp thụ các chất dinh dưỡng qua màng tế bào.
Các Công thức Vitamin The New You với tính năng Đồng vị Áp suất Thẩm Thấu thường được uống khi bụng đói, giúp rút ngắn đáng kể thời gian vận chuyển qua cơ thể. Vì thời gian vận chuyển được rút ngắn nên giảm thiểu khả năng các vi chất dinh dưỡng quan trọng bị giữ lại trong cơ thể bởi chất béo, chất xơ và tannin hoặc thậm chí bị tiêu huỷ bởi độ pH có tính axit cao, tất cả đều có thể dẫn đến trung hòa giá trị dinh dưỡng, gây ra lãng phí. Dung dịch này chảy vào ruột non, nơi nó trộn với dịch tiêu hóa của tuyến tụy, bổ sung natri bicarbonate để điều chỉnh độ pH về mức trung tính và làm như vậy sẽ tối đa hóa khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng.
4. Tại sao Công thức Vitamin The New You với tính năng Đồng vị Áp suất Thẩm Thấu tốt hơn vitamin viên nén truyền thống?
- Công thức Vitamin này hiệu quả hơn các công thức bổ sung tiêu chuẩn vì chúng mang lại cách tốt nhất để cung cấp tối đa vitamin và khoáng chất vào máu. Tính năng được kể là cách nhanh nhất và hiệu quả nhất để cơ thể nhận được hàm lượng vitamin, khoáng chất và chất dinh dưỡng chất lượng. Dạ dày có rất ít việc phải làm vì độ pH và vitamin được thiết kế cẩn thận để cho phép dạ dày nhanh chóng giải phóng tất cả các chất dinh dưỡng vào ruột non. Với các Công thức Vitamin The New You, quá trình này mất khoảng năm phút, trong đó một viên vitamin tiêu chuẩn có thể mất tới bốn giờ đồng hồ.
Lợi thế của chúng tôi đó là giải pháp cung cấp dinh dưỡng nhanh nhất và hiệu quả nhất so với tất cả các loại vitamin được đưa qua đường miệng. Điều này giúp các chất dinh dưỡng trong dung dịch hấp thu vào máu nhanh chóng và hiệu quả, không đọng lại trong dạ dày gây khó chịu cho đường tiêu hóa. Các sản phẩm của The New You không cam kết không chứa chất độn, chất kết dính, chất phủ, chất bôi trơn, chất phân hủy hoặc màu nhân tạo như có trong các loại viên nén, viên con nhộng hay viên bọc chất lỏng vitamin bổ sung truyền thống.
5. Có thể uống vitamin này trong nước ngọt, nước trái cây, cà phê, v.v. thay vì nước lọc không?
- Tốt nhất là không. Sản phẩm này chỉ nên được thực hiện theo chỉ dẫn. Để giữ sản phẩm ở dạng Đồng Vị Áp Suất Thẩm Thấu và đạt được tốc độ phân phối tối đa. Cho mỗi khẩu phần/muỗng, bạn sẽ cần 2 oz nước lọc (tương đương với 60 ml) khi bụng đói. Trộn các sản phẩm với bất kỳ thứ gì khác ngoài các sản phẩm có cùng tính năng không tương xứng và nước sẽ làm chậm thời gian phân phối và có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ hấp thu.
7. Có thể uống chia Công thức Vitamin The New You ra thành nhiều lần trong ngày không không?
- Tốt nhất là bạn nên uống vào buổi sáng khi bụng đói, để giúp chất dinh dưỡng được đưa vào cơ thể nhanh nhất và giúp bạn có đầy đủ năng lượng để bắt đầu một ngày mới. Ngoài ra, đối với những người thích uống khẩu phần nhỏ hơn, bạn có thể chọn uống một nữa vào buổi sáng và một nữa vào buổi chiều.
8. Có thể hoàn trả lại Công Thức Vitamin The New You nếu tôi không muốn sử dụng nữa không?
- Không. Công thức vitamin này là sản phẩm được điều chế riêng cho bạn và không thể được hoàn tiền.
9. Nếu tôi muốn hủy đơn hàng của mình thì sao?
- Bạn có thể gọi để huỷ công thức này vào một tuần kể từ ngày tạo/đặt hàng để công ty hủy kịp thời. Đây là một tuần TRƯỚC ngày AutoShip của bạn. Đây là số dịch vụ khách hàng nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về đơn đặt hàng của mình 336-478-4120.
10. Sẽ mất bao lâu để nhận được sau khi đặt hàng?
-Bởi vì đây là công thức được điều chế riêng bởi công ty The New You, tất nhiên chúng không có sẵn. Bạn sẽ nhận được công thức này từ 3 - 5 tuần để được giao kể từ ngày đặt hàng. Cho nên hãy chắc chắn bạn đặt hàng đúng thời gian để việc bổ sung vitamin không bị gián đoạn nhé.
Nếu bạn hiện đang sử dụng bất kỳ loại thuốc theo toa nào, đang mắc bệnh hoặc nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của mình trước khi sử dụng các sản phẩm này.
Khoa Học Trẻ Hoá Tự Nhiên: Công Thức The New You - Chuỗi Vitamin Tiên Tiến Nhất Thế Giới
Mọi thứ chúng ta ăn và uống, bao gồm cả thực phẩm bổ sung(hay còn gọi là các vitamin bổ sung) muốn được hấp thụ vào cơ thể phải được chuyển sang chất có cùng tính năng “Đồng Vị Áp Suất Thẩm Thấu” trước khi được đi vào ruột non để có thể hấp thụ.
Isotonic tạm dịch là ”Đồng Vị Áp Suất Thẩm Thấu" có nghĩa là có cùng áp suất với các chất dịch của cơ thể như máu, nước mắt… Khi chúng ta đưa thức ăn, đồ uống hoặc uống thuốc viên, thuốc dạng nang vào cơ thể, trước tiên dạ dày phải tiết ra chất nước giúp pha loãng, các enzyme, hydrochloric acid và ít nhất một loại protein liên kết với vitamin để tiếp tục quá trình tiêu hóa. Sau đó, cơ dạ dày co bóp, trộn các chất dinh dưỡng này cho đến khi đạt được trạng thái “Đồng Vị Áp Suất Thẩm Thấu”. Quá trình này có thể mất từ 40 phút đến bốn giờ.
Trong thời gian các thuốc ở dạng viên hay dạng viên nang tan rã và thời gian chờ đợi để các dưỡng chất bên trong các viên thuốc này hòa tan và chuyển sang trạng thái “Đồng Vị Áp Suất Thẩm Thấu”, phần lớn các hoạt tính của thuốc sẽ bị mất. Trong quá trình tiêu hóa, các vi chất dinh dưỡng quan trọng trong thuốc viên có thể bị giữ lại bởi chất béo, chất xơ và tannin hoặc hoàn toàn mất hiệu quả bởi độ pH có tính axit cao trong dạ dày.
Nhưng các sản phẩm Công thức Vitamin của The New You được bào chế một cách khoa học với sự cân bằng hoàn hảo giữa fructose, d-glucose, citric acid, potassium bicarbonate và các thành phần khác để đảm bảo thuốc giữ được tính năng "Đồng Vị Áp Suất Thẩm Thấu" ngay khi chúng đi vào cơ thể. Khi pha đúng cách với nước và uống khi bụng đói, dung dịch thuốc vitamin này sẽ chảy vào ruột non gần như ngay lập tức.
Các sản phẩm Công thức Vitamin của The New You đã được bào chế cẩn thận để đi qua dạ dày ở tốc độ tối ưu nhằm tối đa hóa sự hấp thụ. Khi đi qua hành trình tiêu hoá của cơ thể, một viên thuốc vitamin không thể đưa được 100% lượng vitamin chứa trong viên thuốc đó vào máu của chúng ta. Với thuốc viên, hoặc toàn bộ dinh dưỡng trong viên thuốc thường bị đổ vào đường ruột một cách lãng phí hoặc các thành phần hoạt tính sẽ trôi qua mà không được hấp thụ hoàn toàn. Vitamin ở dạng Isotonix không có những vấn đề này.
Công thức Vitamin của The New You với tính năng Isotonix cung cấp các dung dịch dinh dưỡng đậm đặc, di chuyển từ dạ dày vào ruột một cách nhanh chóng và có kiểm soát. Và chúng được chế tạo với khả năng chống lại sự suy thoái chất dinh dưỡng một cách rất nhẹ nhàng khi đi qua hệ thống tiêu hoá của chúng ta.
Mục tiêu của dung dịch có tính năng “Đồng Vị Áp Suất Thẩm Thấu” là đưa dinh dưỡng ra khỏi dạ dày một cách nhanh chóng để giữ được sự nguyên vẹn và không tiêu hao của dinh dưỡng để sử dụng. Chỉ có sức khỏe của ruột mới quyết định tốc độ hấp thụ của dinh dưỡng. Do đó chúng ta nên lưu ý đến việc detox giúp đường ruột được sạch sẻ mỗi năm 1-2 lần. Các bạn có thể tham khảo 1 trong 2 chương trình detox chuyên môn của THE NEW YOU. Các sản phẩm
Công thức Vitamin của The New You ở dạng bột, do đó, chất độn, chất kết dính, chất phủ và chất bôi trơn thường có trong thuốc dạng viên là không cần thiết, khiến Công thức Vitamin của The New You dễ sử dụng hơn. Điều này mang lại lợi ích đặc biệt và tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và hấp thụ dinh dưỡng vào cơ thể. Công thức Vitamin của The New You đặc biệt thích hợp cho những ai thường gặp khó khăn khi nuốt hoặc tiêu hóa thuốc dạng viên.
Scientific Studies
ISOTONIX
* Seigel, J.A. Biphasi nature of gastric emptying. Gut 29: 35-39, 1988
* Sladen, G.E. In: Transport across the Intestine. W.L. Burland and P.D. Samuel(eds.). New York: Academic Press., 1972.
* Graham, D.Y., J.L. Smith, and A.A. Bouvet. What happens to tablets in the stomach. Journal of Pharmaceutical Sciences 79(5): 420-424, 1990.
* Hunt, J.N. Properties of and alimentary osmoreceptor mechanism. Journal of Physiology (London) 132:267-288,1965.
* Accelerated Antioxidant Bioavailability of OPC-3 Bioflavonoids Administered as Isotonic Solution. Cesarone MR, Grossi MG, Di Renzo A, Errichi S, Schönlau F, Wilmer JL, Lange M, Blumenfeld J. Phytother Res. 2009 Jun;23(6):775-7.
* Devaraj, S., et al. Supplementation with a pine bark extract rich in polyphenols increases plasma antioxidant capacity and alters the plasma lipoprotein profile. Lipids 37:931-4, 2002.
ANTIOXIDANTS
* Fitzpatrick, D., et al. Endothelium-dependent vascular effects of Pycnogenol. Journal of Cardiovascular Pharmacology 32: 509-515, 1998.
* Frankel, E., et al. Inhibition of oxidation of human low-density lipoprotein by phenolic substances in red wine. Lancet 341: 454-7, 1993.
* Freedman, J., et al. Select flavonoids and whole juice from purple grapes inhibit platelet function and enhance nitric oxide release. Circulation 103:2792-8, 2001.
* Frémont, L. Biological effects of resveratrol. Life Sciences 66: 663-673, 2000.
* Manna, S., et al. Resveratrol suppresses TNF-Induced activation of nuclear transcription factors NF-kB, activator protein-1, and apoptosis: potential role of reactive oxygen intermediates and lipid peroxidation. The Journal of Immunology 164: 6509-19, 2000.
* Miyagi, Y., et al. Inhibition of human low-density lipoprotein oxidation by flavonoids in red wine and grape juice. Am J Cardiol 0:1627-31, 1997.
* Monograph. Vaccinium myrtillus (bilberry). Altern Med Rev 6:500-4, 2001.
* Murias M., et al. Resveratrol analogues as selective cyclooxygenase-2 inhibitors: synthesis and structure-activity relationship. , 2004.
* Nuttall SL, Kendall MJ, Bombardelli E, Morazzoni P. An evaluation of the antioxidant activity of a standardized grape seed extract, Leucoselect. J Clin Pharm Ther 23: 385-89, 1998.
* Packer, L., et al. Antioxidant activity and biologic properties of a procyanidin-rich extract from pine (Pinus maritima) bark, pycnogenol. Free Radic Biol Med 27:704-24, 1999. Review.
* Schönlau, F., et al. The cosmeceutical Pycnogenol®. J Appl Cosmetology 20: 241-6, 2002.
* Segger, D. and Schönlau, F. Supplementation with Evelle® improves skin smoothness and elasticity in a double blind, placebo-controlled study with 62 women. Journal of Dermatological Treatment 15:222-26, 2004.
* Shi, J., et al. Polyphenolics in grape seeds-biochemistry and functionality. J Med Food 6:291-9, 2003. Review.
* Wallerath, T., et al. Resveratrol, a polyphenolic phytoalexin present in red wine, enhances expression and activity of endothelial nitric oxide synthase. Circulation 106:1652-8, 2002.
* Watson, R. Pycnogenol® and cardiovascular health. Evidence-Based Integrative Medicine 1: 27-32, 2003.
MULTIVITAMINS AND MINERALS
* Allende LM, Corell A, Madrono A, Gongora R, Rodriguez-Gallego C, Lopez-Goyanes A, Rosal M, Arnaiz-Villena A. Retinol (vitamin A) is a cofactor in CD3-induced human T-lymphocyte activation. Immunology. 1997 Mar;90(3):388-96
* Anderson RA. Effects of chromium on body composition and weight loss. Nutr Rev. 1998 Sep;56(9):266-70.
* Arthur JR. Functional indicators of iodine and selenium status. Proc Nutr Soc. 1999 May;58(2):507-12.
* Baly DL, Schneiderman JS, Garcia-Welsh AL. Effect of manganese deficiency on insulin binding, glucose transport and metabolism in rat adipocytes. J Nutr. 1990; 120:1075-1079.
* Bates CJ. Vitamin A. Lancet. 1995; 345:31-35.
* Brown JE, Wahle KW Effect of fish-oil and vitamin E supplementation on lipid peroxidation and whole-blood aggregation in man. Clin Chim Acta. 1990 Dec 14;193(3):147-56.
* Buchinger W, Lorenz-Wawschinek O, Semlitsch G, Langsteger W, Binter G, Bonelli RM, Eber O. Thyrotropin and thyroglobulin as an index of optimal iodine intake: correlation with iodine excretion of 39,913 euthyroid patients. Thyroid. 1997 Aug;7(4):593-7.
* Carlisle EM. Silicon as a trace nutrient. Sci Total Environ. 1988; 73:95-106.
* Carlisle EM. The nutritional essentiality of silicon. Nutr Rev. 1982; 40:193-198.
* Couzy F, Lafargue P, Guezennec CY. Zinc metabolism in the athlete: influence of training, nutrition and other factors. Int J Sports Med. 1990 Aug;11(4):263-6.
* Dallman PR. Iron deficiency and the immune response. Am J Clin Nutr. 1987; 46:329-334.
* Daudu PA, Kelley DS, Taylor PC, Burri BJ, Wu MM. Effect of a low beta-carotene diet on the immune functions of adult women. Am J Clin Nutr. 1994 Dec;60(6):969-72.
* Dawson-Hughes B. Vitamin D and calcium: recommended intake for bone health. Osteoporos Int. 1998;8 Suppl 2:S30-4. 6. Feit JM. Calcium and vitamin D supplements for elderly patients. J Fam Pract. 1997 Dec;45(6):471-2.
* Dietary Reference Intakes for Calcium, Phosphorous, Magnesium, Vitamin D, and Fluoride. Washington, DC: National Academy Press; 1997.
* Dreon DM, Butterfield GE. Vitamin B6 utilization in active and inactive young men. Am J Clin Nutr. 1986 May;43(5):816-24.
* Durlach J, Durlach V, Bac P, et al. Magnesium and therapeutics. Magnes Res. 1994; 7:313-328.
* Elitsur Y, Neace C, Liu X, Dosescu J, Moshier JA. Vitamin A and retinoic acids immunomodulation on human gut lymphocytes. Immunopharmacology. 1997 Jan;35(3):247-53.
* Fairbanks VF. Iron in medicine and nutrition. In: Shils ME, Olson JA, Shike M, Ross AC, eds. Modern Nutrition in Health and Disease. Baltimore, MD: Williams and Wilkins; 1999:193-221.
* Fields M, Lewis CG. Starch diets high in iron can duplicate the severity of copper deficiency in rats fed fructose. J Med Food. 1998; 1:193-199.
* Finch CA, Huebers H. Perspectives in iron metabolism. N Engl J Med. 1982; 306:1520-1528.
* Futoryan T, Gilchrest BA. Retinoids and the skin. Nutr Rev. 1994; 52:299-310.
* Gleeson M, Bishop NC. Elite athlete immunology: importance of nutrition. Int J Sports Med. 2000 May;21 Suppl 1:S44-50.
* Grant KE, Chandler RM, Castle AL, Ivy JL. Chromium and exercise training: effect on obese women. Med Sci Sports Exerc. 1997 Aug;29(8):992-8.
* Harris ED. Cellular copper transport and metabolism. Annu Rev Nutr. 2000; 20:291-310.
* Harrison MD, Jones CE. Solioz M, Dameron CT. Intracellular copper routing: the role of copper chaperones. Trends Biochem Sci. 2000; 25:29-32.
* Health & Medicine. (Statistical Data Included) American Fitness, July, 1999 Tannen RL. Effects of potassium on blood pressure control. Ann Intern Med. 1983; 98(part 2):773-780.
* Hermans JJ, Fischer MA, Schiffers PM, Struijker-Boudier HA. High dietary potassium chloride intake augments rat renal mineralocorticoid receptor selectivity via 11beta-hydroxysteroid dehydrogenase. Biochim Biophys Acta. 1999; 1472:537-549.
* Hintze G, Kobberling J. Dietary iodine deficiency. Its consequences in the aged. Fortschr Med. 1992 Apr 10;110(10):163-6.
* Hughes K, Chua LH, Ong CN. Serum selenium in the general population of Singapore, 1993 to 1995. Ann Acad Med Singapore. 1998 Jul;27(4):520-3.
* Jin L, ChaoL, Chao J. Potassium supplement upregulates the expression of renal kalikrein and bradykinin B2 receptor in SHR. Am J Physiol. 1999; 276:F476-F484.
* Johnson WT, Thomas AC. Copper deprivation potentiates oxidative stress in HL-60 cell mitochondria. Proc Soc Exp Biol Med. 1999; 221:147-152.
* Krotkiewski M, Gudmundsson M, Backstrom P, Mandroukas K. Zinc and muscle strength and endurance. Acta Physiol Scand. 1982 Nov;116(3):309-11.
* LoPresti JS, Gray D, Nicoloff JT. Influence of fasting and refeeding on 3,3',5'-triiodothyronine metabolism in man. J Clin Endocrinol Metab. 1991 Jan;72(1):130-6.
* Lukaski HC. Magnesium, zinc, and chromium nutriture and physical activity. Am J Clin Nutr. 2000 Aug;72(2 Suppl):585S-93S.
* Manore MM. Effect of physical activity on thiamine, riboflavin, and vitamin B-6 requirements. Am J Clin Nutr. 2000 Aug;72(2 Suppl):598S-606S.
* Martini LA. Magnesium supplementation and bone turnover. Nutr Rev. 1999; 57:227-229.
* McCabe RD, Young DB. Potassium inhibits cultural vascular smooth muscle proliferation. Am J Hypertens. 1994; 7:346-350.
* McDonald R, Keen CL. Iron, zinc and magnesium nutrition and athletic performance. Sports Med. 1988 Mar;5(3):171-84.
* Morse AC, Beard JL, Jones BC. A genetic development model of iron deficiency: biological aspects. Proc Soc Exp Biol Med. 1999; 220:147-152.
* Nielsen FH. Ultratrace minerals. In: Shils ME, Olson JA, Shike M, Ross AC, eds. Modern Nutrition in Health and Disease, 9th ed. Baltimore, MD: Williams and Wilkins; 1999:283-303.
* Nielsen FH. Ultratrace minerals. In: Shils ME, Olson JA, Shike M, Ross AC, eds. Modern Nutrition in Health and Disease. 9th ed. Baltimore, MD: Williams and Wilkins; 199:283-303.
* Paul T, Meyers B, Witorsch RJ, Pino S, Chipkin S, Ingbar SH, Braverman LE. The effect of small increases in dietary iodine on thyroid function in euthyroid subjects. Metabolism. 1988 Feb;37(2):121-4.
* Penn ND, Purkins L, Kelleher J, Heatley RV, Mascie-Taylor BH, Belfield PW. The effect of dietary supplementation with vitamins A, C and E on cell-mediated immune function in elderly long-stay patients: a randomized controlled trial. Age Ageing. 1991 May;20(3):169-74.
* Podmore ID, Griffiths HR, Herbert KE, et al. Vitamin C exhibits pro-oxidant effects. Nature. 1998; 392:559.
* Prasad AS, Cossack ZT. Neutrophil zinc: an indicator of zinc status in man. Trans Assoc Am Physicians. 1982;95:165-76.
* Prasad AS. Zinc deficiency in human subjects. Prog Clin Biol Res. 1983;129:1-33.
* Rayssiguier Y, Gueux E, Bussiere L, Mazur A. Copper deficiency increases the susceptibility of lipoproteins and tissues to peroxidation in rats. J Nutr. 1993; 123:1343-1348.
* Reading SA. Chromium picolinate. J Fla Med Assoc. 1996 Jan;83(1):29-31.
* Reinhardt W, Holtermann D, Benker G, Olbricht T, Jaspers C, Reinwein D. Effect of small doses of iodine on thyroid function during caloric restriction in normal subjects. Horm Res. 1993;39(3-4):132-7.
* Rock E, Mazur A, O'Connor JM, et al. The effect of copper supplementation on red blood cell oxidizability and plasma antioxidants in Middle-aged healthy volunteers. Free Rad Biol Med. 2000; 28:324-329.
* Rokitzki L, Sagredos A, Keck E, Sauer B, Keul J. Assessment of vitamin B2 status in performance athletes of various types of sports. J Nutr Sci Vitaminol (Tokyo). 1994 Feb;40(1):11-22.
* Ross AC. Vitamin A and retinoids. In: Shils ME, Olson JA, Shike M, Ross AC, eds. Modern Nutrition in Health and Disease. 9th ed. Baltimore, MD: Williams and Wilkins; 1999:305-327.
* Schwarz K. A bound form of silicon in glycosaminoglycans and polyuronides. Proc Nat Acad Sci. 1973; 70:1608-1612.
* Semba RD. The role of vitamin A and related retinoids in immune function. Nutr Rev. 1998 Jan;56(1 Pt 2):S38-48.
* Shephard RJ, Shek PN. Immunological hazards from nutritional imbalance in athletes. Exerc Immunol Rev. 1998;4:22-48.
* Silva JE. Effects of iodine and iodine-containing compounds on thyroid function. Med Clin North Am. 1985 Sep;69(5):881-98.
* Singh MA. Combined exercise and dietary intervention to optimize body composition in aging. Ann N Y Acad Sci. 1998 Nov 20;854:378-93.
* Skaper SD, Fabris M, Ferrari V, et al. quercetin protects cutaneous tissue-associated cell types including sensory neurons from oxidative stress induced by glutathione depletion: cooperative effects of ascorbic acid. Free Rad Biol Med. 1997; 22:669-678.
* Sohlenius-Sternbeck A-K, Appelkvist E-L, De Pierre JW. Effects of vitamin A deficiency on selected xenobiotic-metabolizing enzymes and defenses against oxidative stress in mouse liver. Biochem Pharmacol. 2000; 59:377-383.
* Strause L, Saltman P, Glowacki J. The effect of deficiencies of manganese and copper on osteo-induction and on resorption of bone particles in rats. Calcif Tissue Int. 1987; 41:145-150
* Suboticanec K, Stavljenic A, Bilic-Pesic L, Gorajscan M, Gorajscan D, Brubacher G, Buzina R. Nutritional status, grip strength, and immune function in institutionalized elderly. Int J Vitam Nutr Res. 1989;59(1):20-8.
* Suzuki M, Itokawa Y. Effects of thiamine supplementation on exercise-induced fatigue. Metab Brain Dis. 1996 Mar;11(1):95-106.
* Takahashi T, Fujimori K, Simon SL, Bechtner G, Edwards R, Trott KR. Thyroid nodules, thyroid function and dietary iodine in the Marshall islands. Int J Epidemiol. 1999 Aug;28(4):742-9.
* Thurnham DI. Micronutrients and immune function: some recent developments. J Clin Pathol. 1997 Nov;50(11):887-91.
* Trent LK, Thieding-Cancel D. Effects of chromium picolinate on body composition. J Sports Med Phys Fitness. 1995 Dec;35(4):273-80.
* Turnlund Jr. Copper. In: Shils ME, Olson JA, Shike M. Ross AC, eds. Modern Nutrition in health and Disease, 9th ed. Baltimore, MD: Williams and Wilkins; 1999:241-252.
* Underwood BA, Arthur P. The contribution of vitamin A to public health. FASEB J. 1996; 10:1040-1048
* Wahl R, Pilz-Mittenburg KW, Heer W, Kallee E. Iodine content in diet and excretion of iodine in urine. Z Ernahrungswiss. 1995 Dec;34(4):269-76.
* Walker LS, Bemben MG, Bemben DA, Knehans AW. Chromium picolinate effects on body composition and muscular performance in wrestlers. Med Sci Sports Exerc. 1998 Dec;30(12):1730-7.
* Wang Y, Mackenzie B, Tsukaguchi H, et al. Human vitamin C (L-ascorbic acid) transporter SVCT1. Biochem Biophys Res Commun. 2000; 267:488-494.
* Weaver CM, Heaney RP. Calcium. In: Shils ME, Olson JA, Shike M, Ross AC, eds. Modern Nutrition in Health and Disease. 9th ed. Baltimore, MD: Williams and Wilkins; 1999:141-155.